Bạn đang tự hỏi liệu nước cất có pH bằng bao nhiêu? Nhà cung cấp máy lọc nước điện giải Vitamia sẽ giải đáp cho các câu hỏi này. Thường nghe những lời khuyên rằng nước ion kiềm có pH từ 8-9 rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, trước khi giải đáp câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ hơn về pH (độ pH) là gì.
Tổng quát về pH
Độ pH là gì?
Độ pH là chỉ số đo mức độ hoạt động của ion Hydro (H+) trong dung dịch. Đây là một chỉ số đo tính axit hoặc bazơ của một dung dịch. Tất cả các dung dịch đều có dạng lỏng và đều có một độ pH riêng. Vì vậy, nước cất cũng là một loại dung dịch và nó cũng có độ pH.
Thang đo pH
Thang đo pH tiêu chuẩn có giá trị từ 0 đến 14. Nếu độ pH nằm trong khoảng từ 0 đến 6.9, thì dung dịch đó có tính axit. Mức độ pH từ 7 đến 14 chứng tỏ dung dịch có tính kiềm. Khi độ pH bằng 7, lượng ion dương và ion âm trong dung dịch cân bằng, do đó dung dịch này được coi là trung tính.
Sử dụng độ pH để làm gì?
Do đó, độ pH được sử dụng để xác định tính axit hoặc tính kiềm của chất lỏng, hay nói cách khác là đặc tính của từng loại dung dịch. Trong sinh hoạt hàng ngày, chúng ta thường sử dụng giấy quỳ tím, máy đo độ pH, bút thử độ pH hoặc các test để xác định độ pH của một chất lỏng. Để xác định độ pH của nước, chỉ cần sử dụng giấy quỳ tím hoặc máy đo độ pH là đủ đáp ứng.
Tổng quát về nước cất
Để có thể xác định độ pH của nước cất là bao nhiêu, trước hết chúng ta cần tìm hiểu về nước cất. Nước cất là gì? Quá trình tạo ra lớp đất như thế nào? Những thành phần nào có mặt trong nước cất? Chỉ khi tìm hiểu những vấn đề này, chúng ta mới có thể xác định chính xác độ pH của nước cất.
Nước cất là gì?
Nước cất, hay còn gọi là nước chưng cất, là loại nước được tinh chế đặc biệt. Quá trình này sử dụng nhiệt độ và quá trình bay hơi để ngưng tụ giọt nước và loại bỏ những tạp chất, ion, cặn rắn hòa tan,… trong nước cũ. Nhờ quá trình này, nước cất được coi là nước tinh khiết.
Phân loại
Có thể phân loại nước cất thành 3 loại dựa trên số lần chưng cất và mức độ loại bỏ các chất trong nước cất:
Nước cất lần 1: Là loại nước chỉ trải qua một lần chưng cất. Loại nước này thường được sử dụng để châm nước cho ắc quy, rửa dụng cụ và các mục đích khác trong cuộc sống.
Nước cất lần 2: Là loại nước cất được chưng cất thêm một lần nữa. Hiện nay, loại nước này được sử dụng nhiều trong y tế và công nghiệp.
Nước cất lần 3: Là loại nước cất được chưng cất hai lần nữa, tạo thành nước cất loại 3. Loại nước này không được sử dụng nhiều trong cuộc sống do mức độ tinh khiết cao, loại bỏ gần hết các chất trong dung dịch. Thay vào đó, nó thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm và cho các mục đích nghiên cứu khác.
Thông số chỉ tiêu với các thành phần trong nước cất lần 1:
- Hàm lượng cặn SiO2, (đơn vị mg/l) ≤ 1
- Nồng độ amoniac và muối amoni (NH4), (đơn vị mg/l) ≤ 0,05
- Nồng độ Nhôm (Al), (đơn vị mg/l) ≤ 0,01
- Độ cứng (Ca + Mg), (đơn vị mg/l) ≤ 2
- Độ pH 5,5-6,5
- Độ dẫn điện riêng, MS.cm-1 ≤ 5
- Tổng lượng chất rắn hoà tan (TDS) ≤3
- Nồng độ sunfat (SO4), (đơn vị mg/l) ≤ 1
- Nồng độ Clorua (Cl), (đơn vị mg/l) ≤ 1
- Nồng độ Sắt (Fe), (đơn vị mg/l) ≤ 0,03
- Nồng độ Đồng (Cu), (đơn vị mg/l) ≤ 0,001
Thông số chỉ tiêu với các thành phần trong nước cất lần 2:
- Hàm lượng cặn lắng SiO2, (đơn vị mg/l) ≤ 0.02
- Các loại amoniac và muối amoni (NH4), (đơn vị mg/l) ≤ 0,00
- Nồng độ Sunfat (SO4), (đơn vị mg/l) ≤ 0,4
- Nồng độ Đồng (Cu), (đơn vị mg/l) ≤ 0,0001
- Nồng độ Nhôm (Al), (đơn vị mg/l) ≤ 0,001
- Độ cứng nước (Ca + Mg), (đơn vị mg/l) ≤ 0,00
- Độ pH từ 5,5-6,5
- Độ dẫn điện riêng,đơn vị µScm ≤ 1
- Nồng độ Clorua (Cl), (đơn vị mg/l) ≤ 0,02
- Nồng độ Sắt (Fe), (đơn vị mg/l) ≤ 0,01
- Tổng lượng chất rắn hoà tan (TDS) ≤ 0,5.
Độ pH của nước cất là bao nhiêu?
Thông thường, độ pH của nước cất là 7, tương đương với độ trung tính trên thang đo pH. Tuy nhiên, trên thực tế, mức độ này có thể dao động trong khoảng từ 7.0 đến 6.8 trên thang đo pH do nước tiếp xúc với không khí sẽ hấp thụ CO2, SO2,… và trở nên có tính axit hơn.
Máy lọc nước kiềm tươi là thiết bị được sử dụng để phân tách nước thành hai dòng chính: nước kiềm (alkaline water) và nước axit (acidic water). Trong đó, nước kiềm có pH cao hơn 7 được cho là có lợi cho sức khỏe bởi tính kiềm và khả năng chống oxy hóa.
Nước cất có uống được không?
Sau khi tìm hiểu về độ pH của nước cất, chúng ta có thể so sánh với tiêu chuẩn nước sinh hoạt và nước ăn uống để xác định xem nước cất có thể uống được hay không. Theo kiến nghị, độ pH của nước dùng cho sinh hoạt nên dao động từ 6.0 đến 8.5 và nước uống bắt buộc phải có độ pH từ 6.5 đến 8.5 theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) để bảo vệ sức khỏe. Tuy nhiên, theo ý kiến của các chuyên gia và kết quả nghiên cứu khoa học, nước cất thường gần với độ pH trung tính, do đó hoàn toàn an toàn để uống.
Có nên uống nước cất không?
Mọi người cần lưu ý rằng không nên sử dụng nước cất để thay thế cho nước uống hàng ngày. Nhiều người nghĩ rằng nước cất được loại bỏ các tạp chất và rất sạch sẽ, có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, đây là một quan niệm sai lầm vì nước cất quá tinh khiết. Trong quá trình chưng cất, các chất độc hại và tạo chất cũng bị loại bỏ, đồng thời các ion và khoáng chất có lợi cho sức khỏe cũng bị loại bỏ. Nếu sử dụng nước cất thay cho nước uống hàng ngày, cơ thể sẽ bị giảm lượng khoáng chất cần thiết.
Mặc dù không nên uống nước cất thường xuyên vì bản chất quá tinh khiết, nhưng nước cất lại có rất nhiều ứng dụng trong đời sống, từ kinh doanh, y tế, nghiên cứu cho đến sinh hoạt. Chính vì vậy, sự quan tâm của người tiêu dùng đối với nước cất vẫn chưa bao giờ giảm sút.
Trên đây là thông tin tham khảo được tổng hợp nhằm giải đáp những thắc mắc của khách hàng về “Nước cất có ph bằng bao nhiêu?”. Vitamia hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn đọc.